обозреватель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обозреватель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obozrevátel' |
khoa học | obozrevatel' |
Anh | obozrevatel |
Đức | obosrewatel |
Việt | obodrevatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобозреватель gđ
- Người bình luận, nhà bình luận, bình luận viên.
- спортивный обозреватель — nhà bình luận (bình luận viên) thể thao
Tham khảo
sửa- "обозреватель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)