Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обозреватель

  1. Người bình luận, nhà bình luận, bình luận viên.
    спортивный обозреватель — nhà bình luận (bình luận viên) thể thao

Tham khảo sửa