Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обнюхивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнюхать) ‚(В)

  1. Ngửi khắp, đánh hơi khắp.

Tham khảo

sửa