обмолот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обмолот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmolót |
khoa học | obmolot |
Anh | obmolot |
Đức | obmolot |
Việt | obmolot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобмолот gđ (с.-х.)
- (действие) [sự] đập, tuốt (lúa, v. v. . . ).
- (обмолоченное зерно) [số] thóc đập được, hạt tuốt được.
Tham khảo
sửa- "обмолот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)