облюбовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của облюбовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obljubovát' |
khoa học | obljubovat' |
Anh | oblyubovat |
Đức | obljubowat |
Việt | obliubovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоблюбовать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Lựa chọn (chọn lọc, kén chọn, chọn, lựa, kén) được.
Tham khảo
sửa- "облюбовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)