Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обличье gt

  1. (лицо) прост. mặt.
    узнать кого-л. по обличью — nhìn mặt nhận ra ai, xem mặt bắt hình dong ai
    перен. — bộ mặt

Tham khảo sửa