Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

облизывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: облизать))

  1. Liếm.
  2. .
    пальчики оближешь — rất ngon, rất tuyệt, rất quyến rũ, tình lắm, rất ngộ, rất tình

Tham khảo

sửa