обладать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обладать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obladát' |
khoa học | obladat' |
Anh | obladat |
Đức | obladat |
Việt | oblađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобладать Thể chưa hoàn thành
- (Т) có, sở hữu, chiếm hữu.
- обладать большим талантом — có tài cao
- обладать хорошим здороьем — có sức khỏe tốt
Tham khảo
sửa- "обладать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)