Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обладать Thể chưa hoàn thành

  1. (Т) có, sở hữu, chiếm hữu.
    обладать большим талантом — có tài cao
    обладать хорошим здороьем — có sức khỏe tốt

Tham khảo

sửa