облагать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của облагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblagát' |
khoa học | oblagat' |
Anh | oblagat |
Đức | oblagat |
Việt | oblagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоблагать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обложить)
- (В Т) bắt... nộp.
- облагать даньо — bắt nộp cống
- облагать кого-л. налогами — bắt ai nộp thuế, đánh thuế ai
Tham khảo
sửa- "облагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)