обитать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обитать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obitát' |
khoa học | obitat' |
Anh | obitat |
Đức | obitat |
Việt | obitat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобитать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "обитать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)