обзывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обзывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obzyvát' |
khoa học | obzyvat' |
Anh | obzyvat |
Đức | obsywat |
Việt | obdyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобзывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обозвать)
- (В Т) gán tên xấu, đặt biệt danh xấu.
- его по-всякому обзыватьают — người ta gán cho nó đủ loại tên xấu xa
Tham khảo
sửa- "обзывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)