Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обет

  1. (Lời) Thệ ước, minh thệ, thề nguyền.
    давать обет — thệ ước, minh thệ, thề nguyền, thề, hứa
    давать обет молчания — thề giữ im lặng, hứa sẽ không nói

Tham khảo sửa