Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обесцвечивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обесцветить)

  1. Làm phai màu, làm bạc màu, làm mất màu, khử màu.

Tham khảo sửa