обескураживать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обескураживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obeskuráživat' |
khoa học | obeskuraživat' |
Anh | obeskurazhivat |
Đức | obeskuraschiwat |
Việt | obexcuragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обескураживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обескуражить)
- (В) làm... thất vọng (chán nản, ngã lòng, nản chí).
Tham khảo sửa
- "обескураживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)