Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обезвреживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обезвредить)

  1. (В) làm vô hại, làm vô hiệu, khử độc.
    обезвреживать мину — mở (tháo) mìn

Tham khảo

sửa