обгрызать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обгрызать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obgryzát' |
khoa học | obgryzat' |
Anh | obgryzat |
Đức | obgrysat |
Việt | obgrydat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобгрызать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обгрызть))
Tham khảo
sửa- "обгрызать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)