обволакиваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обволакиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обволочься)

  1. Bị bao phủ (phủ kín, che phủ).

Tham khảo sửa