ну-ну
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ну-ну
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nunú |
khoa học | nu-nu |
Anh | nunu |
Đức | nunu |
Việt | nunu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ
sửaну-ну (,разг.)
Tham khảo
sửa- "ну-ну", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)