нумизматика
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нумизматика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | numizmátika |
khoa học | numizmatika |
Anh | numizmatika |
Đức | numismatika |
Việt | numidmatica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
нумизматика gc
Tham khảo sửa
- "нумизматика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)