Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нумеровать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: занумеровать) , пронумеровать)

  1. Đánh số.
    нумеровать страницы — đánh số trang

Tham khảo

sửa