ночная
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ночная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nočnája |
khoa học | nočnaja |
Anh | nochnaya |
Đức | notschnaja |
Việt | notrnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaночная дальность
- Tầm nhìn xa ban đêm.
Tham khảo
sửa- "ночная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)