нотный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nótnyj |
khoa học | notnyj |
Anh | notny |
Đức | notny |
Việt | notny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
нотный
- (Thuộc về) Nốt nhạc, bản nhạc.
- магазин — [của] hàng bán bản nhạc, hàng bán nhạc
- нотная тетрадь — [quyển, cuốn] vở chép nhạc, vở nhạc
- нотная бумага — [tờ] giấy ghi nhạc, giấy chép nhạc
Tham khảo sửa
- "нотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)