Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нотариальный

  1. (Thuộc về) Công chứng, chưởng khế.
    нотариальная контора — phòng công chứng, phòng chưởng khế

Tham khảo

sửa