Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ноский

  1. (thông tục) (прочный) [mặc] bền.
  2. (о птицах) đẻ nhiều, mắn.
    ноская курица — con gà mái đẻ nhiều (mắn con)

Tham khảo sửa