нора
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | norá |
khoa học | nora |
Anh | nora |
Đức | nora |
Việt | nora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=нор}} нора gc
- (Cái) Hang.
Tham khảo
sửa- "нора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)