ноздреватый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ноздреватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nozdrevátyj |
khoa học | nozdrevatyj |
Anh | nozdrevaty |
Đức | nosdrewaty |
Việt | nodđrevaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
ноздреватый
Tham khảo sửa
- "ноздреватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)