ножны
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ножны
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nóžny |
khoa học | nožny |
Anh | nozhny |
Đức | noschny |
Việt | noginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaножны số nhiều ((скл. как ж. 1*е))
Tham khảo
sửa- "ножны", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)