ножницы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ножницы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nóžnicy |
khoa học | nožnicy |
Anh | nozhnitsy |
Đức | noschnizy |
Việt | noginitxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaножницы số nhiều ((скл. как ж. 5a ))
- (Cái) Kéo.
- садовые ножницы — [cái] kéo cắt cây, kéo vườn
- тех. — [cái] máy cắt, máy xén
Tham khảo
sửa- "ножницы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)