ножевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ножевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | noževój |
khoa học | noževoj |
Anh | nozhevoy |
Đức | noschewoi |
Việt | nogievoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaножевой
- (Thuộc về) Dao.
- ножевая рана — vết dao đâm, vết dao chém, vết thương do dao gây ra
Tham khảo
sửa- "ножевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)