новогодний
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của новогодний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novogódnij |
khoa học | novogodnij |
Anh | novogodni |
Đức | nowogodni |
Việt | novogođni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
новогодний
Tham khảo sửa
- "новогодний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)