новенький
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của новенький
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nóven'kij |
khoa học | noven'kij |
Anh | novenki |
Đức | nowenki |
Việt | novenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaновенький
- Mới, mới toanh, mới tinh.
- в знач. сущ. м. — người mới; (в школе) — học trò mới, học sinh mới; (в институте) — sinh viên mới; (в армии) — lính mwoi, tân binh; (на заводе) — thợ mới
Tham khảo
sửa- "новенький", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)