новелла
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của новелла
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novélla |
khoa học | novella |
Anh | novella |
Đức | nowella |
Việt | novella |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaновелла gc (лит.)
Tham khảo
sửa- "новелла", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)