ничком
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ничком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ničkóm |
khoa học | ničkom |
Anh | nichkom |
Đức | nitschkom |
Việt | nitrcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaничком
- Sấp.
- лежать ничком — nằm sấp
- упасть ничком — ngã sấp, ngã sấp mặt
Tham khảo
sửa- "ничком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)