Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

низость gc

  1. (Sự, điều) Hèn hạ, đê tiện, bần tiện.
    это низость — cái đó thật là hèn hạ (đê tiện, bần tiện)

Tham khảo sửa