нигилистический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нигилистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nigilistíčeskij |
khoa học | nigilističeskij |
Anh | nigilisticheski |
Đức | nigilistitscheski |
Việt | nighilixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнигилистический
- (Thuộc về) Chủ nghĩa hư vô, hư vô chủ nghĩa.
Tham khảo
sửa- "нигилистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)