нива
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | níva |
khoa học | niva |
Anh | niva |
Đức | niwa |
Việt | niva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнива gc
- Cánh đồng; перен. môi trường (lĩnh vực) hoạt động.
Tham khảo
sửa- "нива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)