неядерный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неядерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nejádernyj |
khoa học | nejadernyj |
Anh | neyaderny |
Đức | nejaderny |
Việt | neiađerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
неядерный
Tham khảo sửa
- "неядерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)