неужели
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неужели
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neužéli |
khoa học | neuželi |
Anh | neuzheli |
Đức | neuscheli |
Việt | neugieli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaнеужели частица,вопр.
- Lẽ nào, chẳng lẽ, phải chăng, có thể nào.
- неужели он хочет пойти туда? — lẽ nào (chẳng lẽ, phải chăng, có thể nào) nó lại muốn đến đấy?
- неужели это правда? — lẽ nào (chẳng lẽ, phải chăng) đó là sự thật ư?
- неужели — ! [thật] thế à!, [thật] thế cơ à!
Tham khảo
sửa- "неужели", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)