нетоварищеский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нетоварищеский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | netováriščeskij |
khoa học | netovariščeskij |
Anh | netovarishcheski |
Đức | netowarischtscheski |
Việt | netovarisexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнетоварищеский
- Không có tình đồng chí, không thân ái, không thân thiện.
- нетоварищеское отношение — thái độ không thân ái
Tham khảo
sửa- "нетоварищеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)