нетоварищеский

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нетоварищеский

  1. Không có tình đồng chí, không thân ái, không thân thiện.
    нетоварищеское отношение — thái độ không thân ái

Tham khảo

sửa