Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нескончаемый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
несконч
а
емый
Dài
vô tận
,
vô cùng tận
(непрекращающийся)
không ngừng
,
không dứt
, không bao giờ
hết
.
Tham khảo
sửa
"
нескончаемый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)