Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нерегулярный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нерегул
я
рный
Không thường xuyên,
thất thường
, không
đều đặn
.
(о войске) không
chính
qui
, không
thường trực
.
Tham khảo
sửa
"
нерегулярный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)