нерадивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нерадивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neradívyj |
khoa học | neradivyj |
Anh | neradivy |
Đức | neradiwy |
Việt | nerađivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнерадивый
- Lười biếng, biếng nhác, nhác nhớm; (небрежный) lơ là, chểnh mảng, trễ nải.
- нерадивое отношение к — thái độ lơ là (trễ nải, chểnh mảng) đối với công việc
- нерадивый ученик — cậu học sinh lười biếng (trễ nải)
- нерадивый работник — người công nhân lười biếng ( chểnh mảng, trễ nải)
Tham khảo
sửa- "нерадивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)