Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нерадивый

  1. Lười biếng, biếng nhác, nhác nhớm; (небрежный) lơ là, chểnh mảng, trễ nải.
    нерадивое отношение к — thái độ lơ là (trễ nải, chểnh mảng) đối với công việc
    нерадивый ученик — cậu học sinh lười biếng (trễ nải)
    нерадивый работник — người công nhân lười biếng ( chểnh mảng, trễ nải)

Tham khảo sửa