Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неравнодушный

  1. cảm tình, có thiện cảm.
    быть неравнодушным к кому-л., чему— có cảm tình với ai( có thiện cảm với, mến, ưa, thích) ai, cái gì

Tham khảo sửa