Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

непривычно‚в знач. сказ. безл.

  1. Bỡ ngỡ, ngỡ ngàng, chưa quen, không quen [thuộc].
    ему непривычно‚в на новом месте — nó bỡ ngỡ ở chỗ mới, ở chỗ mới nó chưa quen

Tham khảo sửa