Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

непривычка gc (thông tục)

  1. (Sự) Không quen.
    с непривычкаи — do không quen, vì không quen
    это с непривычкаи — đó là do (vì) không quen đấy

Tham khảo

sửa