Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

непоправимый

  1. Không sửa chữa được, khó sửa chữa được.
    непоправимая ошибка — sai lầm không sửa chữa được (không sửa chữa được)
    непоправимый шаг — [một] hành động sai không sửa chữa được

Tham khảo

sửa