неподчинение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неподчинение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepodčinénije |
khoa học | nepodčinenie |
Anh | nepodchineniye |
Đức | nepodtschinenije |
Việt | nepođtrineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
неподчинение gt
Tham khảo sửa
- "неподчинение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)