неофициальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неофициальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neoficiál'nyj |
khoa học | neoficial'nyj |
Anh | neofitsialny |
Đức | neofizialny |
Việt | neophitxialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеофициальный
- Không chính thức.
Tham khảo
sửa- "неофициальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)