необъяснимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của необъяснимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neob-jasnímyj |
khoa học | neob"jasnimyj |
Anh | neobyasnimy |
Đức | neobjasnimy |
Việt | neobiaxnimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеобъяснимый
- Không giải thích được, không cắt nghĩa được.
Tham khảo
sửa- "необъяснимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)