ненападение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ненападение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nenapadénije |
khoa học | nenapadenie |
Anh | nenapadeniye |
Đức | nenapadenije |
Việt | nenapađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaненападение gt
- (Sự) Không xâm phạm, bất xâm phạm.
- договор о ненападении — hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau
Tham khảo
sửa- "ненападение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)