Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

немыслимый

  1. (невозможный) không thể có đuợc
  2. (невообразимый) không thể tưởng tượng (hình dung) được.
    это немыслимыйо! — cái đó thì không thể có được

Tham khảo sửa