немыслимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của немыслимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemýslimyj |
khoa học | nemyslimyj |
Anh | nemyslimy |
Đức | nemyslimy |
Việt | nemyxlimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнемыслимый
- (невозможный) không thể có đuợc
- (невообразимый) không thể tưởng tượng (hình dung) được.
- это немыслимыйо! — cái đó thì không thể có được
Tham khảo
sửa- "немыслимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)